Characters remaining: 500/500
Translation

ai ai

Academic
Friendly

Từ "ai ai" trong tiếng Việt một cụm từ chỉ mọi người, dùng để nhấn mạnh rằng tất cả mọi người đều chung một đặc điểm, ý kiến, hoặc cảm xúc nào đó. Cụm từ này thường được dùngdạng chủ ngữ trong câu thường đi kèm với từ "cũng".

Định nghĩa:
  • "Ai ai": Chỉ tất cả mọi người. dụ: "Ai ai cũng biết điều đó." (Có nghĩatất cả mọi người đều biết điều đó.)
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ai ai cũng quyền được yêu thương." (Điều này có nghĩatất cả mọi người đều quyền được yêu thương.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Trong buổi họp hôm qua, ai ai cũng bày tỏ ý kiến của mình về vấn đề này." (Tất cả mọi người tham gia đều ý kiến về vấn đề đó.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể: Có thể dùng "mọi người" thay cho "ai ai", nhưng "ai ai" mang tính nhấn mạnh hơn.
  • Cách dùng nâng cao: Trong văn nói hoặc văn viết, "ai ai" có thể được sử dụng để thể hiện sự đồng thuận hoặc sự đồng cảm của một tập thể. dụ: "Trong thời gian khó khăn này, ai ai cũng cần sự giúp đỡ."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Mọi người": Cũng chỉ tất cả mọi người, nhưng không mang sắc thái nhấn mạnh như "ai ai".
  • "Tất cả": Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường không dùng để chỉ người có thể chỉ vật hoặc khái niệm.
Lưu ý:
  • Câu sử dụng "ai ai" thường mang tính chất tổng quát, vậy khi dùng cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.
  • "Ai ai" thường chỉ dùng trong văn nói hoặc văn viết không quá trang trọng, nên cần cân nhắc khi sử dụng trong các tình huống trang trọng.
  1. đ. (chỉ dùng làm chủ ngữ, thường dùng trước cũng). Tất cả mọi người. Ai ai cũng biết điều đó.

Words Containing "ai ai"

Comments and discussion on the word "ai ai"